Từ vựng về thời giờ làm việc của người lao động
Từ vựng về thời giờ làm việc của người lao động – Working time/ Working house: Giờ làm việc- Night working time…
Read moreTập hợp, cập nhật các từ vựng pháp lý tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về thời giờ làm việc của người lao động – Working time/ Working house: Giờ làm việc- Night working time…
Read moreSalary/ Wage – Tiền lương/ Tiền công – – Salary: Tiền lương (số tiền thỏa thuận trả cho người lao động hàng tháng)…
Read more1. Labour Relationship: Quan hệ lao động – Employer: Người sử dụng lao động- Employee: Người lao động…
Read moreAlternative Dispute Resolution (ADR) – phương án giải quyết tranh chấp thay thế ngoài tòa án – Negotiation: Thương lượng…
Read moreTừ vựng người tiến hành tố tụng và tham gia tố tụng tại tòa án – Court Proceedings: 1. Bodies conducting proceedings…
Read moreTừ vựng các giai đoạn tiến hành tố tụng tại tòa án – Procedure: 1. Pre-trial procedures: Giai đoạn chuẩn bị xét xử…
Read more1. Beginning Preamble: Phần mở đầu Recitals/Whereas/Backgrounds: Bối cảnh giao dịch Worlds of agreement: Ngôn ngữ hợp đồng 2. Body
Read moreThuật ngữ viện dẫn văn bản trong tiếng anh pháp lý. Trong tiếng Anh pháp lý, chúng ta thường sử
Read more– At any time: vào bất kỳ thời điểm nào – Arising from: phát sinh từ – At the present
Read moreCác từ vựng tiếng Anh pháp lý hợp đồng thông dụng, được các hãng luật nổi tiếng, các Công ty
Read more