Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý năm 2021
Tra cứu Từ điển Tiếng Anh Chuyên ngành Pháp lý
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế
Business law (n): luật kinh tế
Civil Law : luật dân sự
Common Law: thông luật
Contract (v): hợp đồng
Business contract (n): hợp đồng kinh tế
Agreement (n) thỏa thuận, khế ước
International commercial contract (n): hợp đồng thương mại quốc tế
Party(n): các bên (trong hợp đồng)
Abide by (v) : tuân theo, dựa theo
Dispute (v): tranh chấp, disputation (n): sự tranh chấp
Decision (v): quyết định,phán quyết
Enhance (v) xử lý
Permission (n) sự cho phép, chấp thuận, giấy phép; permit (v) :cho phép
Regulation (n): quy tắc, quy định
Term(n): điều khoản
Commit (v):phạm tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
Affidavit (n): bản khai
Argument (n): lập luận, lý lẽ
Accredit(v) : ủy quyền
Be convicted of : bị kết tội
Court (n) : tòa án
Lawyer(n): luật sư
Arbitration (n): trọng tài,sự phân xử
Ad hoc arbitration (n) : trọng tài đặc biệt
Commercial arbitration (n) : trọng tài thương mại
Unfair business : kinh doanh gian lận
Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
International payment : thanh toán quốc tế
Transaction (n): giao dịch
Guarantee(v): bảo lãnh
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Hình sự
Criminal Law: luật hình sự
Arraignment: sự luận tội
Accountable: có trách nhiệm
Arrest: bắt giữ
Activism: tính tích cực của thẩm phán
Actus reus: khách quan của tội phạm
Adversarial process: quá trình tranh tụng
Amicus curiae: thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction: thẩm quyền phúc thẩm
Accredit: ủy quyền,ủy thác
Acquit: xử trắng án
Act of god: trường hợp bất khả kháng
Affidavit: bản khai
Argument: sự lập luận, lý lẽ
Argument against : chống đối >< argument for : tán thành
Be convicted of: bị kết tội
Commit: phạm tội
Crime: tội phạm
Client: thân chủ ( khách hàng)
Court: toàn án
Collegical court: tòa cấp cao
Court of appeals: tòa phúc thẩm
Bring into account: truy cứu trách nhiệ
Courtroom workgroup: nhóm làm việc của tòa án
Cross- examination: đối chất
Conduct a case: tiến hành xét xử
Defendant: bị cáo
Complainant: bên nguyên
Deal: giải quyết
Dispute: tranh chấp
Deposition: lời khai
Decline to state: từ chối khai báo
Damages: khoản đền bù thiệt hại
Indictment: cáo trạng
Impeachment: luận tội
Judicial review: xem xét của toàn án
Judgment: án văn
Statement: lời tuyên bố
Lawyer: luật sư
Supervisor: giám sát viên
Judge: thẩm phán…
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Quốc tế
International law : luật quốc tế
Public international law: công pháp quốc tế
Private international law: tư pháp quốc tế
Conflict of laws: sự xung đột pháp luật
Consent: tán thành
Consensus: nhất trí
Legal positivism: pháp luật thực chứng
Legal naturalism: pháp luật tự nhiên
Source of law: nguồn của luật pháp
Primary source: nguồn sơ cấp
Subsidiary source: nguồn bổ trợ
General international law: luật quốc tế chung
Regional international law: luật quốc tế khu vực
Customary law: luật tập quán
Local custom: tập quán địa phương
Treaty: hiệp ước
Multilateral treaty: hiệp ước đa phương
Bilateral treaty: hiệp ước song phương
General principles of law: nguyên lý chung thông thường
Resolutions of international organizations: nghị quyết của tổ chức quốc tế
Decisions of international tribunals: quyết định của Toàn án quốc tế
State practice: thực hành Nhà nước
Acquiescence: ưng thuận
Equity: công lý,công bằng
Equitable principles: nguyên tắc công bằng
Fundamental norm: định mức cơ bản
Unilateral act/declaration: tuyên bố
Treaty law: luật hiệp ước
Authorized representatives: đại diện được ủy quyền
Signature: chữ ký
Ratification: phê chuẩn
Accession: gia nhập
Reservation: bảo lưu
Impermissible reservation: không thể bảo lưu
Entry into force: bắt đầu có hiệu lực
Invalidity: không có hiệu lực
Error: lỗi, sự vi phạm
Fraud: để lừa gạt
Corruption: sự sửa đổi làm sai lạc
Coercion: ép buộc
Termination: chấm dứt
Suspension: đình chỉ
Principle of effectiveness: nguyên tắc hiệu quả
Peaceful settlement: thỏa hiệp trong hòa bình
Negotiation: thương lượng
Inquiry: yêu cầu
Good offices: trung gian hòa giải
Conciliation/ Mediation: hòa giải
Arbitration/Adjudication: phân xử
Voluntary submission: ý kiến trình tòa tự nguyện
Compulsory submission: ý kiến trình tòa bắt buộc
Excess of power: vượt quá quyền hạn
Fundamental error: vi phạm cơ bản
Contentious jurisdiction: quyền xét xử có tranh chấp